Thực phẩm tốt cho người tim mạch

Thứ Sáu, 16/03/2012 04:09

3,460 xem

0 Bình luận

(0)

4936

Phần lớn các bệnh lý tim mạch đều liên quan khá chặt chẽ đến vấn đề dinh dưỡng nói chung, trong đó chế độ ăn uống có nhiều mỡ, nhất là loại mỡ có chứa nhiều cholesterol, acid béo bão hoà, triglydigyde… là các thủ phạm chính gây ra các vấn đề cho hệ tim mạch.

Sức khỏe tim mạch đang được gọi là vấn nạn của cộng đồng. Phần lớn các bệnh lý tim mạch đều liên quan khá chặt chẽ đến vấn đề dinh dưỡng nói chung, trong đó chế độ ăn uống có nhiều mỡ, nhất là loại mỡ có chứa nhiều cholesterol, acid béo bão hoà, triglydigyde… là các thủ phạm chính gây ra các vấn đề cho hệ tim mạch.

Dinh dưỡng cho một trái tim khỏe mạnh

Một chế độ dinh dưỡng khoa học và hợp lý có thể mang lại cho bạn một trái tim khỏe mạnh, bên cạnh đó còn giúp bạn có được vóc dáng đẹp và dẻo dai.

Cá hồi

Dinh dưỡng cho một trái tim khỏe mạnh

Dinh dưỡng: các axít béo omega-3

Lợi ích: các axít béo omega-3 làm giảm cholesterol có hại (LDL), duy trì sự dẻo dai của các động mạch  và tĩnh mạch, củng cố các cơ tim, phục hồi các cơ tim bị tổn thương. Chúng cũng giúp làm giảm huyết áp; và vì chúng làm giảm lượng cholesterol và ngăn ngừa chứng xơ cứng các thành động và tĩnh mạch, do đó sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ của các cơn đau tim và tai biến.

Hạt lanh

Dinh dưỡng: các axit béo Omega-3, chất xơ, phytoestrogens

Lợi ích: lượng omega-3 có trong hạt lanh nhiều hơn ở bất kỳ loài cá nào. Nói đến lợi ích cho hệ tim mạch, hạt lanh giúp tăng khả năng hoạt động và bảo vệ tim khỏi các nguy cơ mắc bệnh tiềm ẩn. Cũng giống như cá hồi, hạt lanh giúp giảm lượng cholesterol trong cơ thể, giảm huyết áp.

Bột yến mạch

Dinh dưỡng: các axit béo Omega-3, magiê, kali, folate, niacin, canxi, chất xơ có thể hòa tan

Lợi ích: các chất xơ có thể hòa tan trong bột yến mạch giúp làm giảm các cholesterol có hại (LDL) mà vẫn duy trì cholesterol có lợi cho cơ thể (HDL). Việc ăn bột yến mạch thường xuyên làm giảm đáng kể các nguy cơ mắc bệnh về tim mạch.

Đậu đen

Dinh dưỡng: các loại vitamin B, niacin, folate, magiê, các axit béo omega-3, caxi, chất xơ có thể hòa tan.

Lợi ích: các chất xơ hòa tan giúp giảm lượng cholesterol. Ăn đậu đen thường xuyên sẽ giúp cơ thể phòng chống các bệnh tim mạch, ung thư và sự lão hóa.

Quả hạnh nhân

Dinh dưỡng: vitamin E, magiê, chất xơ, các chất béo mono và polyunsaturated rất có lợi cho tim, phytosterols.

Lợi ích: việc ăn một lượng quả hạnh nhân vừa phải giúp làm giảm lượng cholesterol có hại cho cơ thể, giúp ngăn ngừa các bệnh tim mạch.

Quả óc chó

Dinh dưỡng: vitamin E, magie, folate, các chất béo mono và polyunsaturated rất có lợi cho tim, phytosterols.

Lợi ích: quả óc chó giúp làm giảm cholesterol, tăng cường sự đàn hồi của các mạch máu, giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Rượu vang đỏ

Dinh dưỡng: Catechins và resveratrol (flavonoids)

Lợi ích: rượu vang đỏ giúp làm tăng lượng cholesterol có lợi (HDL) và ngăn chặn sự hình thành cholesterol LDL có hại cho hệ tim mạch. Rượu vang đỏ cũng giúp ngăn ngừa tình trạng máu vón cục và giảm các tổn hại đến mạch máu do hiện tượng đóng mỡ gây ra. Những người thường xuyên uống rượu đỏ thật sự hạn chế được các bệnh về tim mạch.

Cá ngừ

Dinh dưỡng: Axit Omega-3, folate, niacin.

Lợi ích: các axit béo trong cá ngừ rất tốt cho hệ tim mạch. Chúng giúp tim đập đều và nhịp nhàng hơn, giảm tình trạng máu vón cục trong các động mạch, tăng hàm lượng HDL và giảm lượng LDL.

Đậu hũ

Dinh dưỡng: Niacin, folate, canxi, magiê, kali.

Lợi ích: ăn đậu hũ thường xuyên có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch vì các chất có trong đậu hũ giúp giảm lượng cholesterol có hại (LDL).

Gạo nâu (gạo chưa xử lý)

Dinh dưỡng: các loại vitamin B, chất xơ, niacin, magiê.

Lợi ích: chất xơ có trong gạo nâu giúp kiểm soát lượng cholesterol trong máu – đây là chìa khóa để ngăn chặn các bệnh lý về tim mạch; ăn gạo nâu cũng giúp kiểm soát huyết áp.

Sữa đậu nành

Dinh dưỡng: các loại vitamin B, niacin, folate, canxi, magiê, kali.

Lợi ích: đậu nành giúp giảm lượng cholesterol có hại và do đó giúp cơ thể hạn chế các tổn hại cho hệ tim mạch.

Quả việt quất

Dinh dưỡng: Beta-carotene và lutein (carotenoids), anthocyanin (a flavonoid), ellagic acid (a polyphenol), vitamin C, folate, calcium, magiê, kali, chất xơ.

Lợi ích: với thành phần giàu chất xơ, các chất chống oxy hóa và khả năng hòa tan các cholesterol có hại cho cơ thể, quả việt quất là một loại thực phẩm rất lý tưởng có vai trò quan trọng trong việc điều trị nhiều bệnh lý về tim mạch. Loại quả này còn giúp củng cố hệ cơ tim.

Cà rốt

Dinh dưỡng: Alpha-carotene (a carotenoid), chất xơ.

Lợi ích: ăn cà rốt thường xuyên giúp giảm lượng cholesterol có hại và kiểm soát huyết áp.

Rau chân vịt (cải bó xôi)

Dinh dưỡng: Beta-carotene (a carotenoid), Vitamins C và E, kali, folate, calcium, chất xơ.

Lợi ích: rau chân vịt giúp ngăn chặn chứng xơ vữa động mạch.

Lơ xanh

Dinh dưỡng: Beta-carotene (a carotenoid), Vitamins C và E, kali, folate, canxi, chất xơ.

Lợi ích: lượng kali dồi dào trong lơ xanh giúp kiểm soát huyết áp của cơ thể, còn chất xơ giúp giảm lượng cholesterol có hại.

Khoai lang

Dinh dưỡng: Beta-carotene (a carotenoid), Vitamins C và E, kali, folate, canxi, chất xơ.

Lợi ích: ăn khoai lang giúp giảm huyết áp. Lượng kali dồi dào có trong khoai lang cũng giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và tai biến, giúp tim hoạt động bình thường. Nó giúp duy trì sự cân bằng giữa lưu chất và chất điện phân trong các tế bào của cơ thể.

Ớt chuông đỏ

Dinh dưỡng: Beta-carotene và lutein (carotenoids), các loại vitamin B, folate, potassium, fiber

Lợi ích: ớt chuông đỏ giàu chất dinh dưỡng hơn ớt chuông xanh gấp nhiều lần. Các chất có trong ớt chuông đỏ giúp cơ thể phòng và tránh được các bệnh về tim.

Măng tây

Dinh dưỡng: Beta-carotene và lutein (carotenoids), các loại vitamin B, folate, chất xơ.

Lợi ích: măng tây giúp củng cố và tăng cường hoạt động của tim.

Quả cam

Dinh dưỡng: Beta-cryptoxanthin, beta- và alpha-carotene, lutein (carotenoids) và flavones (flavonoids), vitamin C, kali, folate, chất xơ.

Lợi ích: quả cam giúp duy trì huyếp áp ở mức an toàn ổn định, cân bằng các chất điện giải trong tế bào, duy trì hoạt động khỏe mạnh của hệ tim mạch.

Cà chua

Dinh dưỡng: Beta- và alpha-carotene, lycopene, lutein (carotenoids), vitamin C, potassium, folate, fiber.

Lợi ích: cà chua có tác dụng thanh lọc máu, nó cũng làm giảm lượng cholesterol có hại và do đó làm giảm nguy cơ của các bệnh tim mạch.

Trà

Dinh dưỡng: Catechins và flavonols.

Lợi ích: trà có tác dụng rất tốt trong việc ngăn ngừa các bệnh về tim mạch. Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc uống ít nhất 1 tách trà mỗi ngày sẽ làm giảm 50% nguy cơ bị các cơn đau tim tấn công.

Chocolate đen

Dinh dưỡng: Resveratrol và cocoa phenols.

Lợi ích: Một viên chocolate mỗi ngày sẽ làm giảm huyết áp và giúp hệ tim mạch hoạt động êm ái, nhưng lưu ý nên chọn loại có từ 70% ca-cao trở lên.

Đu đủ

Dinh dưỡng: Beta-carotene, beta-cryptoxanthin, lutein (carotenoids), Vitamin C và E, folate, calcium, magiê, kali, chất xơ.

Lợi ích: quả đu đủ rất giàu chất xơ giúp giảm lượng cholesterol có hại trong cơ thể, nó cũng chứa các chất chống oxi hóa giúp ngăn chặn tình trạng oxi hóa cholesterol – khi cholesterol bị oxi hóa có thể dẫn đến các cơn đau tim.

Dưa đỏ

Dinh dưỡng: Alpha-, beta-carotene và lutein (carotenoids), B-complex và vitamin C, folate, kali, chất xơ.

Lợi ích: dưa đỏ rất giàu kali có thể giúp làm giảm huyết áp, từ đó ngăn ngừa được các cơn tai biến.

Quả bí đầu (acorn squash)

Dinh dưỡng: Beta-carotene và lutein (carotenoids), B-complex và vitamin E, folate, canxi, magiê, kali, chất xơ.

Lợi ích: ăn bí đầu giúp làm giảm homocysteine – chất gây tổn hại đến thành mạch máu, giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và tai biến.

*Lưu ý: Các loại thực phẩm trên còn có rất nhiều tác dụng hữu ích khác, tuy nhiên bài viết chỉ tập trung cung cấp các thông tin liên quan đến sức khỏe tim mạch.

Sưu tầm

Danh mục bài viết Món ăn & sức khỏe

Đang tải dữ liệu loading