Từ điển đồ uống

Tìm hiểu về các loại rượu và các nguyên liệu đồ uống khác là cách cơ bản nhất để đến với thế giới phong phú và giàu tính văn hóa của các loại đồ uống. Mỗi định nghĩa mang đến cái nhìn tổng quan cũng như những thông tin lý thú, những câu chuyện nguồn gốc và văn hóa. Các định nghĩa được phân nhóm theo menu cột bên trái và theo thứ tự trong bảng chữ cái.

  • Irish whiskey

  • Jagermeister

  • Japanse whisky

  • Jigger

  • Jose Coervo

  • Joven/Gold tequila

  • Kahlúa

  • Layering

  • Lên men

  • Light rum

  • Ly absinthe

  • Ly champagne coupe

  • Ly champagne flute

  • Ly cocktail

  • Ly collins

  • Ly highball

  • Ly margarita

  • Ly martini

  • Ly old-fashioned

  • Ly pha chế

  • Ly rock

  • Ly sherry

  • Ly shot

  • Ly snifter

  • Ly tumbler

  • Ly vang đỏ

  • Ly vang trắng

  • Mạch nha

  • Malibu coconut rum

  • Malt whisky

  • Martell

  • Measure

  • Midori

  • Mocktail

  • Molasses

  • Mount Gay

  • Muddler

  • Muddling

  • Olmeca

  • Otard

  • Overproof rum

  • Pampero

  • Patrón

  • Pisco

  • Pomace brandy

  • Premium rum

  • Punch

  • Rémy Martin

  • Reposado/Rested tequila

  • Rum