Từ điển nhà bếp

Danh mục các định nghĩa về các nguyên liệu dưới đây sẽ góp phần giúp bạn trở thành một người nấu ăn thông thái. Mỗi định nghĩa bao gồm: mô tả chung nguyên liệu, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, công dụng, cách bảo quản và lưu ý khi sử dụng. Các định nghĩa được phân nhóm theo menu cột bên trái và theo thứ tự trong bảng chữ cái.

  • Rán

  • Rau bina

  • Rau cần

  • Rau cần tây

  • Rau càng cua

  • Rau chân vịt

  • Rau đắng biển

  • Rau đay

  • Rau dền

  • Rau diếp cá

  • Rau húng chó

  • Rau húng lủi

  • Rau kinh giới

  • Rau lang

  • Rau má

  • Rau mầm

  • Rau mồng tơi

  • Rau mùi

  • Rau mùi tây

  • Rau muống

  • Rau ngải cứu

  • Rau ngổ

  • Rau ngót

  • Rau ngót

  • Rau răm

  • Rau rút

  • Rau tần

  • Rau tần ô

  • Rau thì là

  • Rau tía tô

  • Rau xô thơm

  • Rỉ đường

  • Rong biển

  • Rượu Mirin

  • Rượu Sake