Từ điển nhà bếp

Danh mục các định nghĩa về các nguyên liệu dưới đây sẽ góp phần giúp bạn trở thành một người nấu ăn thông thái. Mỗi định nghĩa bao gồm: mô tả chung nguyên liệu, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, công dụng, cách bảo quản và lưu ý khi sử dụng. Các định nghĩa được phân nhóm theo menu cột bên trái và theo thứ tự trong bảng chữ cái.

  • Nấm bào ngư

  • Nấm bào ngư chân dày

  • Nấm bào ngư Nhật

  • Nấm càng cua

  • Nấm Chanterelle

  • Nấm cua

  • Nấm đông cô

  • Nấm đùi gà

  • Nấm hải sản

  • Nấm hải sản

  • Nấm Hoàng Kim

  • Nấm hương

  • Nấm kim châm

  • Nấm linh chi

  • Nấm mèo

  • Nấm mèo đen

  • Nấm mỡ

  • Nấm ngọc châm

  • Nấm rơm

  • Nấm sò

  • Nấm thủy tiên

  • Nấm thủy tiên

  • Nấm truffle

  • Nấm tuyết

  • Ngải cứu

  • Ngao

  • Nghệ

  • Nghêu

  • Ngò

  • Ngô bao tử

  • Ngò, ngò rí

  • Ngô ngọt

  • Ngó sen

  • Ngò tây

  • Ngồng tỏi

  • Ngũ vị hương

  • Nhãn

  • Ninh

  • Nụ bạch hoa

  • Nước cốt dừa

  • Nước dừa

  • Nước hàng

  • Nước hoa bưởi

  • Nước mắm

  • Nước mắm

  • Nước màu dừa

  • Nước vo gạo

  • Nướng