Từ điển nhà bếp

Danh mục các định nghĩa về các nguyên liệu dưới đây sẽ góp phần giúp bạn trở thành một người nấu ăn thông thái. Mỗi định nghĩa bao gồm: mô tả chung nguyên liệu, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, công dụng, cách bảo quản và lưu ý khi sử dụng. Các định nghĩa được phân nhóm theo menu cột bên trái và theo thứ tự trong bảng chữ cái.

  • Cá ba sa

  • Cá bống

  • Cá bông lau

  • Cá bông lau

  • Cá bống trắng

  • Cá chép

  • Cà chua

  • Cà chua bi

  • Cà dừa

  • Cá hồi

  • Cá kèo

  • Cá lăng

  • Cá ngừ

  • Cá nheo

  • Cá nóc ( Fugu )

  • Cà pháo

  • Cá rô đồng

  • Cá rô phi

  • Cà rốt

  • Cá saba

  • Cá tai tượng

  • Cá thu

  • Cà tím

  • Cá trắm đen

  • Cá trê

  • Cải bắp

  • Cải bó xôi

  • Cải chíp

  • Cải cúc

  • Cải mizuna

  • Cải ngồng

  • Cải ngọt

  • Cải rổ

  • Cải thảo

  • Cải thìa

  • Cải trời

  • Cải xanh

  • Cải xoong

  • Cam

  • Cam sành

  • Cần tây

  • Cây bồn bồn

  • Cây bướm bạc

  • Cây dương xỉ

  • Cây hẹ

  • Cây hương thảo

  • Cây mã đề

  • Chả quế

  • Chả xiên

  • Chanh