Từ điển nhà bếp

Danh mục các định nghĩa về các nguyên liệu dưới đây sẽ góp phần giúp bạn trở thành một người nấu ăn thông thái. Mỗi định nghĩa bao gồm: mô tả chung nguyên liệu, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, công dụng, cách bảo quản và lưu ý khi sử dụng. Các định nghĩa được phân nhóm theo menu cột bên trái và theo thứ tự trong bảng chữ cái.

  • Cua đồng

  • Cua huỳnh đế

  • Cuốn

  • Đại hồi

  • Dầu ăn

  • Dầu ăn Neptune

  • Đậu đen

  • Dầu điều mầu

  • Đậu đỏ

  • Đậu đũa

  • Đậu Hà Lan

  • Dầu hạt cải

  • Dầu ô liu

  • Dầu ô liu

  • Đậu phụ

  • Dâu tây

  • Đậu tương

  • Đậu ván

  • Dầu vừng

  • Đậu xanh

  • Diếp cá

  • Đinh hương

  • Dưa bở

  • Dưa cải muối

  • Dưa chuột

  • Dưa chuột

  • Dưa hấu

  • Dưa vàng

  • Dùng dầu mỡ

  • Dùng nhiệt ẩm

  • Đuôi heo

  • Đường

  • Đường

  • Đường phèn

  • Gạo

  • Gạo lứt

  • Gạo nếp

  • Gạo nếp cẩm

  • Gelatin

  • Giá đỗ

  • Gia vị

  • Giấm

  • Giấm đen

  • Giấm gạo

  • Giấm táo

  • Giò lụa

  • Gỏi

  • Gừng

  • Hầm

  • Hành